Mô tả: Quả thể nấm mọc hằng năm, thường mọc đơn lẻ, dạng mũ có cuống, có kích thước trung bình đến lớn. Mũ nấm thường có đường kính 3-6 cm, có dạng hình bán cầu khi non, trở thành dạng lồi, lồi rộng hoặc phẳng khi trưởng thành; bề mặt mũ nấm có màu vàng nâu đến nâu vàng, phủ các mảng trắng ở tở tâm, khô, sáng bóng, có vết nứt khi già, rìa mũ dạng răng lược ngắn. Thụ tầng dạng phiến, đính một góc hẹp. Phiến nấm rộng khoảng 0,5 cm, gần nhau, xen kẽ, màu trắng, thỉnh thoảng chia đôi, không chuyển màu khi bị thương; phiến ngắn cùng màu với phiến dài. Thịt nấm mềm, đồng nhất, dày đến 10 mm ở giữa mũ, có màu trắng, không chuyển màu khi tiếp xúc với không khí. Cuống có kích thước 3-8 × 0,5-1 cm, đính tâm hay lệch tâm, hình trụ đều, cuống đặc hoặc rỗng khi già; bề mặt có màu trắng, phủ lớp vảy trắng, không chuyển màu khi chạm. Gốc củ không có. Bao gốc dạng túi, dạng màng mỏng, trắng, xám hoặc nâu nhạt. Vòng nằm gần mũ, trắng.
Sinh thái và môi trường sống: Nấm thường mọc đơn độc trên nền đất rừng thông ba lá (Pinus kesiya) và thông hai lá (Pinus latteri) xen với các loài sồi dẻ, thường gặp vào mùa mưa từ tháng 5-11.
Amanita princeps - Corner & Bas 1962
Phân loại: Giới: >> Họ: >> Chi:
Thông tin loài
Tên thường gọi: | |
Tên khoa học: | Amanita princeps |
Tác Giả: | Corner & Bas 1962 |
Mùa: | |
Loại nấm: | Nấm Ăn Được |
Mùi/vị: | |
Phân bố: | Loài được mô tả ban đầu từ Singapore, Ấn Độ (Bhatt et al., 2017); Trung Quốc (Zang, Li & Wu, 2001; Cui et al., 2018); Malaysia (Lee, 2017). |
Sinh cảnh: |