Mô tả: Quả thể nấm mọc hằng năm, thường mọc đơn lẻ, dạng mũ có cuống, có kích thước nhỏ đến trung bình. Mũ nấm có đường kính 4-5 cm; ban đầu có dạng hình bán cầu, sau trở nên lồi khi trưởng thành; bề mặt mũ nấm khô, có màu xám nâu, bề mặt sáng bóng, nhẵn; rìa mũ nấm nguyên vẹn. Thụ tầng dạng ống, dính vào cuống, hơi lõm gần đỉnh cuống, bề mặt
có màu trắng, sau trở nên xám trắng khi trưởng thành, không chuyển màu khi bị thương. Ống dài đến 10 mm, màu vàng đậm, miệng lỗ tròn đến đa giác, có một lỗ trên mỗi milimét. Thịt nấm xốp, đồng nhất, dày đến 2 cm ở giữa mũ, có màu trắng, không chuyển màu khi lộ ra. Cuống có kích thước 5-6 × 2-2,5 cm, đính tâm, hình chùy, thuôn về phía đỉnh cuống, cuống đặc; bề mặt đan xen các gân lưới rõ ràng, có màu xám nâu đến xám; gốc cuống được bao phủ bởi một lớp tơ màu trắng.
Sinh thái và môi trường sống: Nấm thường mọc đơn độc trên nền đất rừng thông. Nấm cộng sinh với thông ba lá (Pinus kesiya), thường gặp suốt mùa mưa từ tháng 5.
Boletus aff. reticulatus - Schaeff. 1774
Phân loại: Giới: >> Họ: >> Chi:
Thông tin loài
Tên thường gọi: | |
Tên khoa học: | Boletus aff. reticulatus |
Tác Giả: | Schaeff. 1774 |
Mùa: | |
Loại nấm: | Nấm Ăn Được |
Mùi/vị: | |
Phân bố: | Loài được mô tả ban đầu ở Đức, được phát hiện khắp châu Âu, Trung Quốc, mới phát hiện lần đầu ở Việt Nam |
Sinh cảnh: |