Mô tả: Quả thể nấm mọc hằng năm, thường mọc đơn lẻ hoặc thành cụm, dạng mũ có cuống, có kích thước nhỏ đến trung bình. Mũ nấm có đường kính 8-12 cm; ban đầu có dạng hình bán cầu, sau trở nên lồi rộng khi trưởng thành; bề mặt mũ nấm khô, có màu kem, nâu sáng đến xám nâu, bề mặt sỉn, có lông nhung mịn; rìa mũ nấm nguyên vẹn. Thụ tầng dạng ống, dính vào cuống, hơi lõm gần đỉnh cuống, bề mặt có màu trắng, sau trở nên xám trắng khi trưởng thành, không chuyển màu khi bị thương. Ống dài đến 15 mm, màu trắng bẩn, miệng lỗ tròn đến đa giác, có một lỗ trên mỗi milimét. Thịt nấm xốp, đồng nhất, dày đến 2 cm ở giữa mũ, có màu trắng, không chuyển màu khi lộ ra. Cuống có kích thước 4-6 × 4-5 cm, đính tâm hay lệch tâm, hình chùy đến hình bán trụ, cuống đặc; bề mặt đan xen các gân lưới mờ nhạt, có màu kem đến nâu sáng; gốc cuống được bao phủ bởi một lớp tơ màu trắng.
Sinh thái và môi trường sống: Nấm thường mọc đơn độc trên nền đất rừng thông. Nấm cộng sinh với thông ba lá (Pinus kesiya), thường gặp suốt mùa mưa từ tháng 5.
Boletus griseiceps - B. Feng, Y.Y. Cui, J.P. Xu & Zhu L. Yang 2015
Phân loại: Giới: >> Họ: >> Chi:
Thông tin loài
Tên thường gọi: | |
Tên khoa học: | Boletus griseiceps |
Tác Giả: | B. Feng, Y.Y. Cui, J.P. Xu & Zhu L. Yang 2015 |
Mùa: | |
Loại nấm: | Nấm Ăn Được |
Mùi/vị: | |
Phân bố: | Loài được mô tả ban đầu từ Phúc Kiến - Trung Quốc, mới phát hiện lần đầu ở Việt Nam |
Sinh cảnh: |